104
RWB
J. Clauss
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Clauss
RWB 104 LWB 104
|
|
25.09.1992
178cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
21
94
96
98
98
96
96
97
98
98
97
97
101
101
101
101
97
Tốc độ
104
Sút
89
Chuyền bóng
98
Rê bóng
95
Phòng thủ
100
Thể chất
92
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
84
Lực sút
95
Sút xa
97
Chọn vị trí
102
Vô lê
80
Penalty
74
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
108
Chuyền dài
85
Đá phạt
101
Sút xoáy
104
Rê bóng
95
Giữ bóng
95
Khéo léo
98
Thăng bằng
94
Phản ứng
102
Kèm người
101
Lấy bóng
104
Cắt bóng
100
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
84
Thể lực
105
Quyết đoán
96
Nhảy
94
Bình tĩnh
90
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Jonathan Clauss mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ OGC Nice
2022~ Olympique Marseille
2022~2024 Olympique Marseille
2020~ RC Lance
2020~2022 RC Lance
2018~2020 Arminia Bielefeld
2017~2018 US Quevilly Metropole
2016~2017 US 아브랑슈
2015~2016 US 라온
2013~2015 SV 링스
2010~2013 바우반 스트라스부르크
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%