107
CAM
M. Ødegaard
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Ødegaard
CAM 107 CM 106
|
|
17.12.1998
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
98
103
104
104
103
104
93
104
104
84
83
90
90
94
94
84
Tốc độ
100
Sút
98
Chuyền bóng
106
Rê bóng
107
Phòng thủ
80
Thể chất
91
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
98
Lực sút
102
Sút xa
100
Chọn vị trí
101
Vô lê
97
Penalty
87
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
104
Chuyền dài
104
Đá phạt
105
Sút xoáy
107
Rê bóng
109
Giữ bóng
107
Khéo léo
108
Thăng bằng
108
Phản ứng
100
Kèm người
83
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
89
Thể lực
104
Quyết đoán
87
Nhảy
79
Bình tĩnh
107
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Martin Ødegaard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2021~2021 Arsenal
2019~2020 Real Sociedad
2018~2019 Vitesser
2017~2018 SC Heyrenbane
2017~2021 Real Madrid
2015~2017 카스티야
2014~2015 Strömsgodset IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%