104
ST
R. Kolo Muani
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Randal Kolo-Muani
ST 104 RW 102
|
|
05.12.1998
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
21
101
101
99
99
93
99
79
99
99
74
75
78
78
81
81
74
Tốc độ
106
Sút
98
Chuyền bóng
93
Rê bóng
101
Phòng thủ
59
Thể chất
95
Tốc độ
107
Tăng tốc
106
Dứt điểm
103
Lực sút
103
Sút xa
87
Chọn vị trí
102
Vô lê
94
Penalty
88
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
83
Chuyền dài
87
Đá phạt
79
Sút xoáy
94
Rê bóng
105
Giữ bóng
97
Khéo léo
103
Thăng bằng
90
Phản ứng
101
Kèm người
55
Lấy bóng
57
Cắt bóng
53
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
101
Thể lực
96
Quyết đoán
77
Nhảy
107
Bình tĩnh
102
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Randal Kolo-Muani mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2022~ Eintracht Frankfurt
2022~2023 Eintracht Frankfurt
2019~2020 US 불로뉴
2017~2022 FC Nantes
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%