106
GK
Y. Bounou
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yassine Bounou
GK 106
|
|
05.04.1991
190cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
103
43
46
45
45
57
53
52
50
50
42
42
43
43
44
44
42
TM Đổ người
105
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
97
TM Phản xạ
105
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
104
Tốc độ
48
Tăng tốc
68
Dứt điểm
25
Lực sút
55
Sút xa
26
Chọn vị trí
28
Vô lê
27
Penalty
35
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
26
Chuyền dài
82
Đá phạt
30
Sút xoáy
23
Rê bóng
32
Giữ bóng
27
Khéo léo
78
Thăng bằng
60
Phản ứng
103
Kèm người
31
Lấy bóng
29
Cắt bóng
23
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
86
Thể lực
73
Quyết đoán
46
Nhảy
80
Bình tĩnh
90
TM đổ người
105
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
97
TM phản xạ
105
TM chọn vị trí
104
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Yassine Bounou mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2020~ Sevilla FC
2020~2023 Sevilla FC
2019~2020 Sevilla FC
2016~2020 Girona FC
2014~2016 Real Zaragoza
2012~2016 아틀레티코 마드리드 B
2010~2012 위다드 AC 카사블랑카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%