116
LW
H. Son
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LW
116
ST
115
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
28
112
113
113
113
105
112
89
112
112
79
79
89
89
93
93
79
Tốc độ
118
Sút
115
Chuyền bóng
109
Rê bóng
111
Phòng thủ
64
Thể chất
103
Tốc độ
118
Tăng tốc
119
Dứt điểm
117
Lực sút
117
Sút xa
116
Chọn vị trí
117
Vô lê
111
Penalty
98
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
113
Chuyền dài
98
Đá phạt
109
Sút xoáy
120
Rê bóng
113
Giữ bóng
109
Khéo léo
113
Thăng bằng
110
Phản ứng
118
Kèm người
68
Lấy bóng
58
Cắt bóng
62
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
103
Thể lực
115
Quyết đoán
93
Nhảy
93
Bình tĩnh
114
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
20
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |