103
CB
M. Desailly
23
18
83
83
82
82
88
84
95
84
84
100
100
94
94
91
91
100
Tốc độ
93
Sút
70
Chuyền bóng
82
Rê bóng
88
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
95
Tăng tốc
91
Dứt điểm
63
Lực sút
88
Sút xa
73
Chọn vị trí
71
Vô lê
66
Penalty
68
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
65
Chuyền dài
93
Đá phạt
67
Sút xoáy
72
Rê bóng
85
Giữ bóng
91
Khéo léo
93
Thăng bằng
103
Phản ứng
90
Kèm người
104
Lấy bóng
99
Cắt bóng
99
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
104
Thể lực
95
Quyết đoán
102
Nhảy
101
Bình tĩnh
97
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2005 | 카타르 SC | |
2004~2005 | 알가라파 SC | |
1998~2004 | Chelsea | |
1993~1998 | AC Milan | |
1992~1993 | Olympique Marseille | |
1986~1992 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |