90
LW
H. Stoichkov
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
LW 93 RW 93
|
08.02.1966
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
17
90
90
90
90
83
89
72
88
88
67
67
70
70
73
73
67
Tốc độ
91
Sút
93
Chuyền bóng
84
Rê bóng
90
Phòng thủ
53
Thể chất
87
Tốc độ
91
Tăng tốc
91
Dứt điểm
96
Lực sút
90
Sút xa
93
Chọn vị trí
93
Vô lê
92
Penalty
92
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
86
Chuyền dài
79
Đá phạt
92
Sút xoáy
92
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Phản ứng
88
Kèm người
42
Lấy bóng
57
Cắt bóng
54
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
87
Thể lực
83
Quyết đoán
95
Nhảy
79
Bình tĩnh
88
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Cá nhân
Qua người ( AI )
Xem Hristo Stoichkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2003 D.C. United
2000~2003 Chicago Fire FC
1999~2000 가시와 레이솔
1998~1998 CSKA 소피아
1998~1999 Al Nassr
1996~1998 FC Barcelona
1995~1996 Parma
1990~1995 FC Barcelona
1984~1990 CSKA 소피아
1982~1984 FC 헤브로스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.66%
2 0.57%
3 0.53%
4 0.43%
5 0.39%
6 0.38%
7 0.36%
8 0.33%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.28%
14 0.28%
15
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.28%
16
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.27%
17 0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]