90
LW
H. Stoichkov
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
LW
93
RW
93
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
17
90
90
90
90
83
89
72
88
88
67
67
70
70
73
73
67
Tốc độ
91
Sút
93
Chuyền bóng
84
Rê bóng
90
Phòng thủ
53
Thể chất
87
Tốc độ
91
Tăng tốc
91
Dứt điểm
96
Lực sút
90
Sút xa
93
Chọn vị trí
93
Vô lê
92
Penalty
92
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
86
Chuyền dài
79
Đá phạt
92
Sút xoáy
92
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Phản ứng
88
Kèm người
42
Lấy bóng
57
Cắt bóng
54
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
87
Thể lực
83
Quyết đoán
95
Nhảy
79
Bình tĩnh
88
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2003 | D.C. United | |
2000~2003 | Chicago Fire FC | |
1999~2000 | 가시와 레이솔 | |
1998~1998 | CSKA 소피아 | |
1998~1999 | Al Nassr | |
1996~1998 | FC Barcelona | |
1995~1996 | Parma | |
1990~1995 | FC Barcelona | |
1984~1990 | CSKA 소피아 | |
1982~1984 | FC 헤브로스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |