99
CDM
M. Desailly
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcel Desailly
CDM
99
CB
100
185cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
20
85
86
84
84
92
88
96
87
87
97
97
92
92
91
91
97
Tốc độ
92
Sút
71
Chuyền bóng
87
Rê bóng
89
Phòng thủ
97
Thể chất
101
Tốc độ
94
Tăng tốc
90
Dứt điểm
66
Lực sút
83
Sút xa
78
Chọn vị trí
79
Vô lê
51
Penalty
72
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
68
Chuyền dài
100
Đá phạt
68
Sút xoáy
70
Rê bóng
87
Giữ bóng
90
Khéo léo
87
Thăng bằng
102
Phản ứng
95
Kèm người
100
Lấy bóng
92
Cắt bóng
97
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
103
Thể lực
96
Quyết đoán
103
Nhảy
99
Bình tĩnh
96
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2005 | 카타르 SC | |
2004~2005 | 알가라파 SC | |
1998~2004 | Chelsea | |
1993~1998 | AC Milan | |
1992~1993 | Olympique Marseille | |
1986~1992 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |