65
CM
M. Sissoko
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Sissoko
CM 65 CDM 66 CAM 62
|
|
16.08.1989
187cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
59
59
58
58
62
59
63
60
60
62
63
60
60
61
61
62
Tốc độ
51
Sút
54
Chuyền bóng
62
Rê bóng
61
Phòng thủ
60
Thể chất
68
Tốc độ
54
Tăng tốc
48
Dứt điểm
47
Lực sút
71
Sút xa
53
Chọn vị trí
61
Vô lê
54
Penalty
52
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
62
Chuyền dài
65
Đá phạt
52
Sút xoáy
65
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Phản ứng
69
Kèm người
60
Lấy bóng
63
Cắt bóng
61
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
75
Thể lực
60
Quyết đoán
63
Nhảy
67
Bình tĩnh
62
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Moussa Sissoko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Nantes
2021~ Watford
2021~2022 Watford
2016~2021 Tottenham Hotspur
2013~2016 Newcastle United
2007~2013 Toulouse FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%