81
CM
A. Rabiot
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrien Rabiot
CM 81 CDM 81
|
|
03.04.1995
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
23
75
76
75
75
78
77
78
76
76
75
75
75
75
75
75
75
Tốc độ
71
Sút
72
Chuyền bóng
76
Rê bóng
77
Phòng thủ
74
Thể chất
77
Tốc độ
72
Tăng tốc
71
Dứt điểm
68
Lực sút
78
Sút xa
77
Chọn vị trí
74
Vô lê
71
Penalty
66
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
69
Chuyền dài
80
Đá phạt
59
Sút xoáy
71
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Phản ứng
80
Kèm người
69
Lấy bóng
79
Cắt bóng
78
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Quyết đoán
74
Nhảy
71
Bình tĩnh
81
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2013~2013 Toulouse FC
2012~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%