101
CM
A. Rabiot
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrien Rabiot
CM 101 CDM 101
|
|
03.04.1995
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
92
95
94
94
98
96
98
95
95
96
96
95
95
95
95
96
Tốc độ
90
Sút
87
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
95
Thể chất
98
Tốc độ
90
Tăng tốc
92
Dứt điểm
84
Lực sút
92
Sút xa
95
Chọn vị trí
90
Vô lê
74
Penalty
81
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
83
Chuyền dài
99
Đá phạt
72
Sút xoáy
89
Rê bóng
99
Giữ bóng
103
Khéo léo
92
Thăng bằng
96
Phản ứng
97
Kèm người
93
Lấy bóng
98
Cắt bóng
97
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
98
Thể lực
101
Quyết đoán
98
Nhảy
94
Bình tĩnh
100
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2013~2013 Toulouse FC
2012~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%