83
CM
A. Rabiot
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrien Rabiot
CM 83 CDM 82
|
|
03.04.1995
191cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
76
77
76
76
80
78
79
77
77
76
76
76
76
77
77
76
Tốc độ
72
Sút
72
Chuyền bóng
77
Rê bóng
79
Phòng thủ
75
Thể chất
78
Tốc độ
73
Tăng tốc
72
Dứt điểm
68
Lực sút
79
Sút xa
78
Chọn vị trí
75
Vô lê
71
Penalty
68
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
69
Chuyền dài
81
Đá phạt
58
Sút xoáy
72
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Khéo léo
78
Thăng bằng
71
Phản ứng
82
Kèm người
69
Lấy bóng
79
Cắt bóng
80
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Quyết đoán
75
Nhảy
72
Bình tĩnh
81
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2013~2013 Toulouse FC
2012~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%