76
CM
A. Rabiot
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrien Rabiot
CM 76 CDM 76
|
|
03.04.1995
191cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
16
70
71
70
70
73
71
73
71
71
72
72
71
71
72
72
72
Tốc độ
68
Sút
67
Chuyền bóng
70
Rê bóng
70
Phòng thủ
72
Thể chất
74
Tốc độ
70
Tăng tốc
67
Dứt điểm
64
Lực sút
76
Sút xa
69
Chọn vị trí
72
Vô lê
64
Penalty
61
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
64
Chuyền dài
74
Đá phạt
52
Sút xoáy
63
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Phản ứng
74
Kèm người
71
Lấy bóng
74
Cắt bóng
72
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
73
Thể lực
79
Quyết đoán
72
Nhảy
78
Bình tĩnh
72
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2013~2013 Toulouse FC
2012~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%