106
CM
A. Rabiot
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrien Rabiot
CM 106 CDM 106
|
|
03.04.1995
191cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
99
100
99
99
103
101
103
101
101
103
103
102
102
102
102
103
Tốc độ
96
Sút
93
Chuyền bóng
99
Rê bóng
103
Phòng thủ
103
Thể chất
104
Tốc độ
97
Tăng tốc
96
Dứt điểm
89
Lực sút
101
Sút xa
98
Chọn vị trí
103
Vô lê
88
Penalty
90
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
95
Chuyền dài
103
Đá phạt
82
Sút xoáy
95
Rê bóng
105
Giữ bóng
104
Khéo léo
96
Thăng bằng
101
Phản ứng
101
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
104
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
103
Thể lực
110
Quyết đoán
103
Nhảy
100
Bình tĩnh
105
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2013~2013 Toulouse FC
2012~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%