88
CM
A. Rabiot
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrien Rabiot
CM 88 CDM 86
|
|
03.04.1995
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
82
83
82
82
85
84
83
82
82
81
81
81
81
81
81
81
Tốc độ
77
Sút
79
Chuyền bóng
82
Rê bóng
86
Phòng thủ
79
Thể chất
84
Tốc độ
79
Tăng tốc
76
Dứt điểm
76
Lực sút
83
Sút xa
84
Chọn vị trí
79
Vô lê
76
Penalty
73
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
74
Chuyền dài
86
Đá phạt
68
Sút xoáy
77
Rê bóng
85
Giữ bóng
90
Khéo léo
81
Thăng bằng
86
Phản ứng
86
Kèm người
72
Lấy bóng
83
Cắt bóng
83
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
85
Thể lực
87
Quyết đoán
83
Nhảy
75
Bình tĩnh
84
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2013~2013 Toulouse FC
2012~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%