97
CM
A. Rabiot
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrien Rabiot
CM 97 LM 95
|
|
03.04.1995
191cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
37
91
92
91
91
94
92
94
92
92
93
93
92
92
93
93
93
Tốc độ
89
Sút
88
Chuyền bóng
91
Rê bóng
91
Phòng thủ
92
Thể chất
95
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
85
Lực sút
97
Sút xa
90
Chọn vị trí
93
Vô lê
85
Penalty
82
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
85
Chuyền dài
95
Đá phạt
73
Sút xoáy
84
Rê bóng
92
Giữ bóng
96
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Phản ứng
95
Kèm người
92
Lấy bóng
95
Cắt bóng
93
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
94
Thể lực
100
Quyết đoán
93
Nhảy
99
Bình tĩnh
93
TM đổ người
29
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
29
TM phản xạ
34
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2013~2013 Toulouse FC
2012~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%