79
CM
A. Rabiot
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrien Rabiot
CM 79 CDM 79
|
|
03.04.1995
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
73
74
73
73
76
75
76
74
74
73
73
73
73
73
73
73
Tốc độ
69
Sút
70
Chuyền bóng
74
Rê bóng
75
Phòng thủ
72
Thể chất
75
Tốc độ
70
Tăng tốc
69
Dứt điểm
66
Lực sút
76
Sút xa
75
Chọn vị trí
72
Vô lê
69
Penalty
66
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
67
Chuyền dài
78
Đá phạt
57
Sút xoáy
69
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Phản ứng
78
Kèm người
67
Lấy bóng
77
Cắt bóng
76
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
76
Thể lực
77
Quyết đoán
72
Nhảy
69
Bình tĩnh
77
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2013~2013 Toulouse FC
2012~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%