91
CM
A. Rabiot
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrien Rabiot
CM 94 CDM 94
|
|
03.04.1995
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
86
87
87
87
91
88
91
88
88
89
89
88
88
89
89
89
Tốc độ
83
Sút
82
Chuyền bóng
86
Rê bóng
92
Phòng thủ
88
Thể chất
89
Tốc độ
82
Tăng tốc
86
Dứt điểm
81
Lực sút
84
Sút xa
87
Chọn vị trí
82
Vô lê
82
Penalty
76
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
82
Chuyền dài
94
Đá phạt
68
Sút xoáy
84
Rê bóng
90
Giữ bóng
97
Khéo léo
88
Thăng bằng
95
Phản ứng
93
Kèm người
75
Lấy bóng
99
Cắt bóng
97
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
90
Thể lực
90
Quyết đoán
89
Nhảy
78
Bình tĩnh
91
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2013~2013 Toulouse FC
2012~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%