109
CM
A. Rabiot
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrien Rabiot
CM 109 CDM 109
|
|
03.04.1995
191cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
103
104
103
103
106
104
106
104
104
106
106
104
104
104
104
106
Tốc độ
101
Sút
98
Chuyền bóng
104
Rê bóng
106
Phòng thủ
105
Thể chất
107
Tốc độ
102
Tăng tốc
100
Dứt điểm
95
Lực sút
108
Sút xa
101
Chọn vị trí
104
Vô lê
92
Penalty
91
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
99
Chuyền dài
109
Đá phạt
83
Sút xoáy
98
Rê bóng
107
Giữ bóng
109
Khéo léo
97
Thăng bằng
103
Phản ứng
102
Kèm người
101
Lấy bóng
110
Cắt bóng
106
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
107
Thể lực
108
Quyết đoán
109
Nhảy
105
Bình tĩnh
106
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2013~2013 Toulouse FC
2012~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%