104
CM
A. Rabiot
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrien Rabiot
CM 104 CDM 104 LM 102
|
|
03.04.1995
192cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
23
95
97
97
97
101
99
101
99
99
98
98
98
98
99
99
98
Tốc độ
93
Sút
89
Chuyền bóng
98
Rê bóng
101
Phòng thủ
97
Thể chất
101
Tốc độ
93
Tăng tốc
94
Dứt điểm
86
Lực sút
95
Sút xa
97
Chọn vị trí
94
Vô lê
79
Penalty
83
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
93
Chuyền dài
102
Đá phạt
76
Sút xoáy
94
Rê bóng
102
Giữ bóng
105
Khéo léo
95
Thăng bằng
98
Phản ứng
100
Kèm người
95
Lấy bóng
100
Cắt bóng
101
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
101
Thể lực
107
Quyết đoán
99
Nhảy
97
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 16 - 36
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2013~2013 Toulouse FC
2012~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%