73
ST
E. Choupo-Moting
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST 76 LW 76
|
|
23.03.1989
191cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
73
74
73
73
69
73
57
73
73
51
51
55
55
58
58
51
Tốc độ
75
Sút
71
Chuyền bóng
68
Rê bóng
77
Phòng thủ
39
Thể chất
69
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
73
Lực sút
75
Sút xa
63
Chọn vị trí
75
Vô lê
73
Penalty
67
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
64
Chuyền dài
69
Đá phạt
46
Sút xoáy
72
Rê bóng
80
Giữ bóng
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Phản ứng
72
Kèm người
34
Lấy bóng
39
Cắt bóng
42
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Quyết đoán
55
Nhảy
66
Bình tĩnh
73
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Eric Maxim Choupo-Moting mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2018~2020 Paris Saint-Germain
2017~2018 Stoke City
2014~2017 FC Schalke 04
2011~2014 1. FSV Mainz 05
2009~2010 1. FC Nuremberg
2007~2011 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%