94
ST
E. Choupo-Moting
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST 94
|
|
23.03.1989
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
91
89
88
88
81
87
70
87
87
66
66
69
69
71
71
66
Tốc độ
89
Sút
89
Chuyền bóng
81
Rê bóng
89
Phòng thủ
52
Thể chất
85
Tốc độ
89
Tăng tốc
91
Dứt điểm
92
Lực sút
92
Sút xa
81
Chọn vị trí
93
Vô lê
91
Penalty
82
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
80
Chuyền dài
73
Đá phạt
57
Sút xoáy
88
Rê bóng
90
Giữ bóng
89
Khéo léo
88
Thăng bằng
78
Phản ứng
92
Kèm người
46
Lấy bóng
50
Cắt bóng
50
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
91
Thể lực
80
Quyết đoán
78
Nhảy
93
Bình tĩnh
88
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Eric Maxim Choupo-Moting mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2018~2020 Paris Saint-Germain
2017~2018 Stoke City
2014~2017 FC Schalke 04
2011~2014 1. FSV Mainz 05
2009~2010 1. FC Nuremberg
2007~2011 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%