107
ST
E. Choupo-Moting
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST 107
|
|
23.03.1989
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
28
104
103
101
101
95
101
83
100
100
80
79
82
82
84
84
80
Tốc độ
104
Sút
105
Chuyền bóng
91
Rê bóng
104
Phòng thủ
67
Thể chất
97
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
109
Lực sút
106
Sút xa
98
Chọn vị trí
107
Vô lê
100
Penalty
102
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
87
Chuyền dài
95
Đá phạt
73
Sút xoáy
94
Rê bóng
108
Giữ bóng
101
Khéo léo
101
Thăng bằng
99
Phản ứng
106
Kèm người
62
Lấy bóng
68
Cắt bóng
61
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
103
Thể lực
97
Quyết đoán
86
Nhảy
99
Bình tĩnh
102
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Eric Maxim Choupo-Moting mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2018~2020 Paris Saint-Germain
2017~2018 Stoke City
2014~2017 FC Schalke 04
2011~2014 1. FSV Mainz 05
2009~2010 1. FC Nuremberg
2007~2011 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%