93
ST
E. Choupo-Moting
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST 93 LW 90
|
|
23.03.1989
191cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
90
88
87
87
79
86
66
85
85
63
63
66
66
68
68
63
Tốc độ
91
Sút
90
Chuyền bóng
77
Rê bóng
90
Phòng thủ
50
Thể chất
81
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
92
Lực sút
95
Sút xa
84
Chọn vị trí
93
Vô lê
87
Penalty
82
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
74
Chuyền dài
81
Đá phạt
65
Sút xoáy
85
Rê bóng
95
Giữ bóng
86
Khéo léo
88
Thăng bằng
81
Phản ứng
88
Kèm người
43
Lấy bóng
54
Cắt bóng
37
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
90
Thể lực
78
Quyết đoán
65
Nhảy
81
Bình tĩnh
87
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Eric Maxim Choupo-Moting mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2018~2020 Paris Saint-Germain
2017~2018 Stoke City
2014~2017 FC Schalke 04
2011~2014 1. FSV Mainz 05
2009~2010 1. FC Nuremberg
2007~2011 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%