90
ST
E. Choupo-Moting
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST
90
LW
88
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
87
86
85
85
78
85
65
85
85
61
61
64
64
67
67
61
Tốc độ
88
Sút
86
Chuyền bóng
78
Rê bóng
88
Phòng thủ
47
Thể chất
83
Tốc độ
90
Tăng tốc
87
Dứt điểm
90
Lực sút
90
Sút xa
75
Chọn vị trí
90
Vô lê
86
Penalty
80
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
75
Chuyền dài
75
Đá phạt
56
Sút xoáy
87
Rê bóng
93
Giữ bóng
85
Khéo léo
86
Thăng bằng
79
Phản ứng
87
Kèm người
43
Lấy bóng
48
Cắt bóng
42
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
89
Thể lực
82
Quyết đoán
70
Nhảy
82
Bình tĩnh
89
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2018~2020 | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Stoke City | |
2014~2017 | FC Schalke 04 | |
2011~2014 | 1. FSV Mainz 05 | |
2009~2010 | 1. FC Nuremberg | |
2007~2011 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |