90
ST
E. Choupo-Moting
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST 90 LW 88
|
|
23.03.1989
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
87
86
85
85
78
85
65
85
85
61
61
64
64
67
67
61
Tốc độ
88
Sút
86
Chuyền bóng
78
Rê bóng
88
Phòng thủ
47
Thể chất
83
Tốc độ
90
Tăng tốc
87
Dứt điểm
90
Lực sút
90
Sút xa
75
Chọn vị trí
90
Vô lê
86
Penalty
80
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
75
Chuyền dài
75
Đá phạt
56
Sút xoáy
87
Rê bóng
93
Giữ bóng
85
Khéo léo
86
Thăng bằng
79
Phản ứng
87
Kèm người
43
Lấy bóng
48
Cắt bóng
42
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
89
Thể lực
82
Quyết đoán
70
Nhảy
82
Bình tĩnh
89
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Xem Eric Maxim Choupo-Moting mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2018~2020 Paris Saint-Germain
2017~2018 Stoke City
2014~2017 FC Schalke 04
2011~2014 1. FSV Mainz 05
2009~2010 1. FC Nuremberg
2007~2011 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%