82
ST
E. Choupo-Moting
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST 82 LW 81
|
|
23.03.1989
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
28
79
79
78
78
73
78
62
77
77
58
58
60
60
63
63
58
Tốc độ
75
Sút
76
Chuyền bóng
72
Rê bóng
82
Phòng thủ
46
Thể chất
77
Tốc độ
77
Tăng tốc
74
Dứt điểm
78
Lực sút
82
Sút xa
69
Chọn vị trí
80
Vô lê
78
Penalty
73
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
70
Chuyền dài
69
Đá phạt
52
Sút xoáy
78
Rê bóng
85
Giữ bóng
82
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Phản ứng
79
Kèm người
40
Lấy bóng
45
Cắt bóng
48
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
84
Thể lực
77
Quyết đoán
63
Nhảy
75
Bình tĩnh
79
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
21
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Eric Maxim Choupo-Moting mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2018~2020 Paris Saint-Germain
2017~2018 Stoke City
2014~2017 FC Schalke 04
2011~2014 1. FSV Mainz 05
2009~2010 1. FC Nuremberg
2007~2011 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%