88
ST
E. Choupo-Moting
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST 88 LW 86
|
|
23.03.1989
191cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
85
84
83
83
76
82
63
82
82
59
59
63
63
65
65
59
Tốc độ
85
Sút
84
Chuyền bóng
72
Rê bóng
86
Phòng thủ
47
Thể chất
77
Tốc độ
86
Tăng tốc
85
Dứt điểm
86
Lực sút
85
Sút xa
81
Chọn vị trí
94
Vô lê
84
Penalty
79
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
71
Chuyền dài
77
Đá phạt
57
Sút xoáy
81
Rê bóng
91
Giữ bóng
83
Khéo léo
85
Thăng bằng
77
Phản ứng
84
Kèm người
41
Lấy bóng
46
Cắt bóng
43
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
82
Thể lực
79
Quyết đoán
62
Nhảy
79
Bình tĩnh
84
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Eric Maxim Choupo-Moting mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2018~2020 Paris Saint-Germain
2017~2018 Stoke City
2014~2017 FC Schalke 04
2011~2014 1. FSV Mainz 05
2009~2010 1. FC Nuremberg
2007~2011 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%