77
ST
E. Choupo-Moting
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST 77 LW 77
|
|
23.03.1989
191cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
74
74
74
74
69
73
58
73
73
53
53
56
56
59
59
53
Tốc độ
76
Sút
72
Chuyền bóng
68
Rê bóng
77
Phòng thủ
41
Thể chất
71
Tốc độ
77
Tăng tốc
75
Dứt điểm
73
Lực sút
77
Sút xa
65
Chọn vị trí
77
Vô lê
73
Penalty
69
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
66
Chuyền dài
65
Đá phạt
48
Sút xoáy
74
Rê bóng
80
Giữ bóng
76
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Phản ứng
73
Kèm người
36
Lấy bóng
41
Cắt bóng
44
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
76
Thể lực
74
Quyết đoán
57
Nhảy
68
Bình tĩnh
75
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Eric Maxim Choupo-Moting mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2018~2020 Paris Saint-Germain
2017~2018 Stoke City
2014~2017 FC Schalke 04
2011~2014 1. FSV Mainz 05
2009~2010 1. FC Nuremberg
2007~2011 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%