95
ST
E. Choupo-Moting
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST 95 LW 93
|
|
23.03.1989
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
92
91
90
90
83
89
71
88
88
67
67
70
70
72
72
67
Tốc độ
95
Sút
93
Chuyền bóng
80
Rê bóng
92
Phòng thủ
55
Thể chất
84
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
96
Lực sút
96
Sút xa
87
Chọn vị trí
94
Vô lê
89
Penalty
83
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
75
Chuyền dài
83
Đá phạt
66
Sút xoáy
87
Rê bóng
95
Giữ bóng
91
Khéo léo
91
Thăng bằng
85
Phản ứng
91
Kèm người
50
Lấy bóng
55
Cắt bóng
49
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
92
Thể lực
82
Quyết đoán
69
Nhảy
83
Bình tĩnh
88
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Eric Maxim Choupo-Moting mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2018~2020 Paris Saint-Germain
2017~2018 Stoke City
2014~2017 FC Schalke 04
2011~2014 1. FSV Mainz 05
2009~2010 1. FC Nuremberg
2007~2011 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%