103
ST
E. Choupo-Moting
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST
103
CF
102
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
100
99
97
97
92
97
80
96
96
76
76
79
79
81
81
76
Tốc độ
101
Sút
99
Chuyền bóng
88
Rê bóng
100
Phòng thủ
65
Thể chất
92
Tốc độ
103
Tăng tốc
100
Dứt điểm
103
Lực sút
100
Sút xa
92
Chọn vị trí
103
Vô lê
99
Penalty
102
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
85
Chuyền dài
90
Đá phạt
71
Sút xoáy
90
Rê bóng
103
Giữ bóng
97
Khéo léo
99
Thăng bằng
94
Phản ứng
102
Kèm người
58
Lấy bóng
70
Cắt bóng
62
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
97
Thể lực
93
Quyết đoán
80
Nhảy
94
Bình tĩnh
97
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2020~2024 | Bayern Munich | |
2018~2020 | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Stoke City | |
2014~2017 | FC Schalke 04 | |
2011~2014 | 1. FSV Mainz 05 | |
2009~2010 | 1. FC Nuremberg | |
2007~2011 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |