103
ST
E. Choupo-Moting
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST 103 CF 102
|
|
23.03.1989
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
100
99
97
97
92
97
80
96
96
76
76
79
79
81
81
76
Tốc độ
101
Sút
99
Chuyền bóng
88
Rê bóng
100
Phòng thủ
65
Thể chất
92
Tốc độ
103
Tăng tốc
100
Dứt điểm
103
Lực sút
100
Sút xa
92
Chọn vị trí
103
Vô lê
99
Penalty
102
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
85
Chuyền dài
90
Đá phạt
71
Sút xoáy
90
Rê bóng
103
Giữ bóng
97
Khéo léo
99
Thăng bằng
94
Phản ứng
102
Kèm người
58
Lấy bóng
70
Cắt bóng
62
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
97
Thể lực
93
Quyết đoán
80
Nhảy
94
Bình tĩnh
97
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Xem Eric Maxim Choupo-Moting mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2020~2024 Bayern Munich
2018~2020 Paris Saint-Germain
2017~2018 Stoke City
2014~2017 FC Schalke 04
2011~2014 1. FSV Mainz 05
2009~2010 1. FC Nuremberg
2007~2011 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%