72
ST
E. Choupo-Moting
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST
72
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
69
67
66
66
61
66
49
64
64
46
45
46
46
48
48
46
Tốc độ
56
Sút
67
Chuyền bóng
60
Rê bóng
70
Phòng thủ
33
Thể chất
61
Tốc độ
64
Tăng tốc
48
Dứt điểm
73
Lực sút
70
Sút xa
56
Chọn vị trí
71
Vô lê
68
Penalty
57
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
59
Chuyền dài
56
Đá phạt
39
Sút xoáy
65
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Phản ứng
69
Kèm người
27
Lấy bóng
32
Cắt bóng
35
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
72
Thể lực
48
Quyết đoán
50
Nhảy
72
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2020~2024 | Bayern Munich | |
2018~2020 | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Stoke City | |
2014~2017 | FC Schalke 04 | |
2011~2014 | 1. FSV Mainz 05 | |
2009~2010 | 1. FC Nuremberg | |
2007~2011 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |