72
ST
E. Choupo-Moting
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST 72
|
|
23.03.1989
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
69
67
66
66
61
66
49
64
64
46
45
46
46
48
48
46
Tốc độ
56
Sút
67
Chuyền bóng
60
Rê bóng
70
Phòng thủ
33
Thể chất
61
Tốc độ
64
Tăng tốc
48
Dứt điểm
73
Lực sút
70
Sút xa
56
Chọn vị trí
71
Vô lê
68
Penalty
57
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
59
Chuyền dài
56
Đá phạt
39
Sút xoáy
65
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Phản ứng
69
Kèm người
27
Lấy bóng
32
Cắt bóng
35
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
72
Thể lực
48
Quyết đoán
50
Nhảy
72
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Eric Maxim Choupo-Moting mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2020~2024 Bayern Munich
2018~2020 Paris Saint-Germain
2017~2018 Stoke City
2014~2017 FC Schalke 04
2011~2014 1. FSV Mainz 05
2009~2010 1. FC Nuremberg
2007~2011 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%