97
ST
E. Choupo-Moting
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Maxim Choupo-Moting
ST 97 LW 94
|
|
23.03.1989
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
94
93
91
91
85
90
73
90
90
70
70
73
73
75
75
70
Tốc độ
96
Sút
93
Chuyền bóng
82
Rê bóng
93
Phòng thủ
58
Thể chất
86
Tốc độ
99
Tăng tốc
93
Dứt điểm
95
Lực sút
97
Sút xa
88
Chọn vị trí
97
Vô lê
92
Penalty
87
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
76
Chuyền dài
85
Đá phạt
65
Sút xoáy
86
Rê bóng
96
Giữ bóng
91
Khéo léo
92
Thăng bằng
86
Phản ứng
96
Kèm người
54
Lấy bóng
60
Cắt bóng
50
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
93
Thể lực
85
Quyết đoán
71
Nhảy
86
Bình tĩnh
90
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Eric Maxim Choupo-Moting mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2018~2020 Paris Saint-Germain
2017~2018 Stoke City
2014~2017 FC Schalke 04
2011~2014 1. FSV Mainz 05
2009~2010 1. FC Nuremberg
2007~2011 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%