77
LM
F. Kostić
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Filip Kostić
LM
77
LWB
72
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
23
70
73
74
74
69
72
65
74
74
61
61
67
67
69
69
61
Tốc độ
83
Sút
68
Chuyền bóng
70
Rê bóng
77
Phòng thủ
56
Thể chất
72
Tốc độ
82
Tăng tốc
85
Dứt điểm
62
Lực sút
80
Sút xa
71
Chọn vị trí
71
Vô lê
66
Penalty
62
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
78
Chuyền dài
58
Đá phạt
77
Sút xoáy
76
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Phản ứng
74
Kèm người
58
Lấy bóng
58
Cắt bóng
56
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
72
Thể lực
81
Quyết đoán
64
Nhảy
64
Bình tĩnh
74
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2019~2022 | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2016~2019 | Hamburg SV | |
2014~2016 | VfB Stuttgart | |
2012~2014 | FC Groningen | |
2010~2012 | 라드니츠키 크라구예바츠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |