91
LM
F. Kostić
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Filip Kostić
LM 91 LWB 87
|
|
01.11.1992
184cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
32
84
86
87
87
85
86
81
88
88
77
78
82
82
84
84
77
Tốc độ
89
Sút
83
Chuyền bóng
87
Rê bóng
87
Phòng thủ
74
Thể chất
86
Tốc độ
87
Tăng tốc
92
Dứt điểm
82
Lực sút
91
Sút xa
84
Chọn vị trí
85
Vô lê
81
Penalty
73
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
96
Chuyền dài
83
Đá phạt
86
Sút xoáy
88
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
82
Thăng bằng
85
Phản ứng
87
Kèm người
76
Lấy bóng
79
Cắt bóng
71
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
83
Thể lực
95
Quyết đoán
86
Nhảy
74
Bình tĩnh
87
TM đổ người
26
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
25
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Juventus F.C
2019~ Eintracht Frankfurt
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2018~2019 Eintracht Frankfurt
2016~2019 Hamburg SV
2014~2016 VfB Stuttgart
2012~2014 FC Groningen
2010~2012 라드니츠키 크라구예바츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%