108
LM
F. Kostić
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Filip Kostić
LM 108 LW 108
|
|
01.11.1992
184cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
23
101
104
105
105
102
104
96
105
105
93
94
98
98
100
100
93
Tốc độ
107
Sút
97
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
89
Thể chất
99
Tốc độ
106
Tăng tốc
109
Dứt điểm
92
Lực sút
107
Sút xa
99
Chọn vị trí
108
Vô lê
96
Penalty
91
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
112
Chuyền dài
98
Đá phạt
105
Sút xoáy
110
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
109
Thăng bằng
105
Phản ứng
106
Kèm người
89
Lấy bóng
95
Cắt bóng
74
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
94
Thể lực
108
Quyết đoán
103
Nhảy
95
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2022~ Juventus F.C
2019~ Eintracht Frankfurt
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2018~2019 Eintracht Frankfurt
2016~2019 Hamburg SV
2014~2016 VfB Stuttgart
2012~2014 FC Groningen
2010~2012 라드니츠키 크라구예바츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%