93
LM
F. Kostić
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Filip Kostić
LM 93 LW 92
|
|
01.11.1992
184cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
35
86
88
89
89
88
89
85
90
90
82
82
86
86
88
88
82
Tốc độ
93
Sút
85
Chuyền bóng
91
Rê bóng
90
Phòng thủ
79
Thể chất
88
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
82
Lực sút
94
Sút xa
87
Chọn vị trí
87
Vô lê
84
Penalty
76
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
98
Chuyền dài
88
Đá phạt
89
Sút xoáy
93
Rê bóng
92
Giữ bóng
90
Khéo léo
85
Thăng bằng
88
Phản ứng
89
Kèm người
79
Lấy bóng
83
Cắt bóng
79
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
86
Thể lực
98
Quyết đoán
85
Nhảy
89
Bình tĩnh
90
TM đổ người
29
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
28
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2022~ Juventus F.C
2019~ Eintracht Frankfurt
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2018~2019 Eintracht Frankfurt
2016~2019 Hamburg SV
2014~2016 VfB Stuttgart
2012~2014 FC Groningen
2010~2012 라드니츠키 크라구예바츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%