89
LM
F. Kostić
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Filip Kostić
LM
89
LWB
85
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
30
82
84
85
85
83
84
79
86
86
76
76
80
80
82
82
76
Tốc độ
91
Sút
80
Chuyền bóng
85
Rê bóng
85
Phòng thủ
72
Thể chất
84
Tốc độ
91
Tăng tốc
92
Dứt điểm
79
Lực sút
88
Sút xa
82
Chọn vị trí
83
Vô lê
75
Penalty
69
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
93
Chuyền dài
79
Đá phạt
84
Sút xoáy
83
Rê bóng
88
Giữ bóng
85
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Phản ứng
85
Kèm người
74
Lấy bóng
77
Cắt bóng
69
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
81
Thể lực
93
Quyết đoán
84
Nhảy
72
Bình tĩnh
84
TM đổ người
24
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
23
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2019~2022 | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2016~2019 | Hamburg SV | |
2014~2016 | VfB Stuttgart | |
2012~2014 | FC Groningen | |
2010~2012 | 라드니츠키 크라구예바츠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |