85
LM
F. Kostić
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Filip Kostić
LM 85 LWB 81
|
|
01.11.1992
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
27
78
80
81
81
78
80
75
82
82
72
72
76
76
78
78
72
Tốc độ
89
Sút
77
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
69
Thể chất
80
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
75
Lực sút
84
Sút xa
79
Chọn vị trí
78
Vô lê
72
Penalty
66
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
84
Chuyền dài
73
Đá phạt
81
Sút xoáy
80
Rê bóng
85
Giữ bóng
82
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Phản ứng
82
Kèm người
71
Lấy bóng
74
Cắt bóng
66
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
78
Thể lực
90
Quyết đoán
79
Nhảy
69
Bình tĩnh
78
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Juventus F.C
2019~ Eintracht Frankfurt
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2018~2019 Eintracht Frankfurt
2016~2019 Hamburg SV
2014~2016 VfB Stuttgart
2012~2014 FC Groningen
2010~2012 라드니츠키 크라구예바츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%