73
LM
F. Kostić
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Filip Kostić
LM 76
|
|
01.11.1992
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
19
68
72
73
73
63
70
50
73
73
43
43
53
53
57
57
43
Tốc độ
84
Sút
65
Chuyền bóng
66
Rê bóng
77
Phòng thủ
27
Thể chất
68
Tốc độ
84
Tăng tốc
86
Dứt điểm
61
Lực sút
74
Sút xa
66
Chọn vị trí
71
Vô lê
65
Penalty
61
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
79
Chuyền dài
56
Đá phạt
72
Sút xoáy
76
Rê bóng
80
Giữ bóng
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Phản ứng
73
Kèm người
24
Lấy bóng
21
Cắt bóng
29
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Quyết đoán
62
Nhảy
63
Bình tĩnh
74
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Juventus F.C
2019~ Eintracht Frankfurt
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2018~2019 Eintracht Frankfurt
2016~2019 Hamburg SV
2014~2016 VfB Stuttgart
2012~2014 FC Groningen
2010~2012 라드니츠키 크라구예바츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%