94
LM
F. Kostić
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Filip Kostić
LM 94 LWB 82
|
|
01.11.1992
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
21
89
90
91
91
86
90
76
91
91
70
70
77
77
79
79
70
Tốc độ
99
Sút
85
Chuyền bóng
88
Rê bóng
92
Phòng thủ
62
Thể chất
81
Tốc độ
98
Tăng tốc
101
Dứt điểm
84
Lực sút
93
Sút xa
90
Chọn vị trí
87
Vô lê
68
Penalty
68
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
93
Chuyền dài
90
Đá phạt
91
Sút xoáy
85
Rê bóng
95
Giữ bóng
93
Khéo léo
87
Thăng bằng
84
Phản ứng
92
Kèm người
63
Lấy bóng
59
Cắt bóng
57
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
82
Thể lực
91
Quyết đoán
68
Nhảy
75
Bình tĩnh
81
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Juventus F.C
2019~ Eintracht Frankfurt
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2018~2019 Eintracht Frankfurt
2016~2019 Hamburg SV
2014~2016 VfB Stuttgart
2012~2014 FC Groningen
2010~2012 라드니츠키 크라구예바츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%