104
LM
F. Kostić
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Filip Kostić
LM 104
|
|
01.11.1992
184cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
24
96
99
100
100
99
100
95
101
101
91
91
95
95
96
96
91
Tốc độ
104
Sút
92
Chuyền bóng
102
Rê bóng
99
Phòng thủ
88
Thể chất
94
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
84
Lực sút
104
Sút xa
97
Chọn vị trí
105
Vô lê
92
Penalty
88
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
104
Chuyền dài
96
Đá phạt
101
Sút xoáy
104
Rê bóng
98
Giữ bóng
102
Khéo léo
101
Thăng bằng
97
Phản ứng
101
Kèm người
91
Lấy bóng
94
Cắt bóng
77
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
88
Thể lực
104
Quyết đoán
101
Nhảy
91
Bình tĩnh
92
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2022~ Juventus F.C
2019~ Eintracht Frankfurt
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2018~2019 Eintracht Frankfurt
2016~2019 Hamburg SV
2014~2016 VfB Stuttgart
2012~2014 FC Groningen
2010~2012 라드니츠키 크라구예바츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%