106
LM
F. Kostić
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Filip Kostić
LM 106 LW 105 LWB 97
|
|
01.11.1992
184cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
23
97
101
102
102
100
102
91
103
103
86
87
92
92
94
94
86
Tốc độ
103
Sút
93
Chuyền bóng
104
Rê bóng
102
Phòng thủ
79
Thể chất
95
Tốc độ
102
Tăng tốc
106
Dứt điểm
85
Lực sút
105
Sút xa
98
Chọn vị trí
106
Vô lê
91
Penalty
89
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
109
Chuyền dài
100
Đá phạt
102
Sút xoáy
108
Rê bóng
99
Giữ bóng
107
Khéo léo
107
Thăng bằng
102
Phản ứng
105
Kèm người
84
Lấy bóng
87
Cắt bóng
58
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
90
Thể lực
107
Quyết đoán
97
Nhảy
87
Bình tĩnh
105
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2022~ Juventus F.C
2019~ Eintracht Frankfurt
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2018~2019 Eintracht Frankfurt
2016~2019 Hamburg SV
2014~2016 VfB Stuttgart
2012~2014 FC Groningen
2010~2012 라드니츠키 크라구예바츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%