88
RW
Bernardo Silva
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernardo Silva
RW
88
CAM
88
CM
85
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
25
78
84
85
85
82
85
71
85
85
61
61
69
69
73
73
61
Tốc độ
81
Sút
77
Chuyền bóng
83
Rê bóng
90
Phòng thủ
55
Thể chất
68
Tốc độ
79
Tăng tốc
85
Dứt điểm
79
Lực sút
75
Sút xa
76
Chọn vị trí
85
Vô lê
71
Penalty
70
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
85
Chuyền dài
75
Đá phạt
69
Sút xoáy
84
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Khéo léo
93
Thăng bằng
91
Phản ứng
85
Kèm người
53
Lấy bóng
62
Cắt bóng
53
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
58
Thể lực
92
Quyết đoán
71
Nhảy
55
Bình tĩnh
87
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
22
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |