85
RW
Bernardo Silva
14
18
74
80
82
82
78
82
63
82
82
51
51
62
62
66
66
51
Tốc độ
77
Sút
72
Chuyền bóng
80
Rê bóng
87
Phòng thủ
43
Thể chất
59
Tốc độ
73
Tăng tốc
83
Dứt điểm
74
Lực sút
72
Sút xa
74
Chọn vị trí
79
Vô lê
64
Penalty
62
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
83
Chuyền dài
76
Đá phạt
61
Sút xoáy
81
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
89
Thăng bằng
84
Phản ứng
83
Kèm người
44
Lấy bóng
42
Cắt bóng
47
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
51
Thể lực
80
Quyết đoán
56
Nhảy
51
Bình tĩnh
83
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |