96
RW
Bernardo Silva
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernardo Silva
RW
96
CAM
96
CM
94
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
88
92
93
93
91
93
82
93
93
74
74
81
81
84
84
74
Tốc độ
94
Sút
86
Chuyền bóng
90
Rê bóng
99
Phòng thủ
72
Thể chất
76
Tốc độ
93
Tăng tốc
97
Dứt điểm
90
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
92
Vô lê
80
Penalty
81
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
89
Chuyền dài
86
Đá phạt
80
Sút xoáy
91
Rê bóng
100
Giữ bóng
98
Khéo léo
102
Thăng bằng
104
Phản ứng
89
Kèm người
71
Lấy bóng
79
Cắt bóng
75
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
70
Thể lực
98
Quyết đoán
71
Nhảy
65
Bình tĩnh
99
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |