100
RW
Bernardo Silva
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernardo Silva
RW
100
CM
97
CAM
99
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
20
90
95
97
97
94
96
86
97
97
77
77
84
84
88
88
77
Tốc độ
94
Sút
88
Chuyền bóng
93
Rê bóng
102
Phòng thủ
76
Thể chất
78
Tốc độ
93
Tăng tốc
97
Dứt điểm
93
Lực sút
81
Sút xa
87
Chọn vị trí
96
Vô lê
83
Penalty
79
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
96
Chuyền dài
88
Đá phạt
68
Sút xoáy
93
Rê bóng
102
Giữ bóng
102
Khéo léo
104
Thăng bằng
105
Phản ứng
97
Kèm người
83
Lấy bóng
79
Cắt bóng
77
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
68
Thể lực
101
Quyết đoán
76
Nhảy
73
Bình tĩnh
100
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |