94
CAM
Bernardo Silva
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernardo Silva
CAM
94
CM
91
RW
94
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
84
89
91
91
88
91
75
92
92
63
63
73
73
77
77
63
Tốc độ
92
Sút
81
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
55
Thể chất
75
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
84
Lực sút
75
Sút xa
84
Chọn vị trí
92
Vô lê
76
Penalty
73
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
88
Chuyền dài
88
Đá phạt
72
Sút xoáy
86
Rê bóng
96
Giữ bóng
93
Khéo léo
100
Thăng bằng
97
Phản ứng
89
Kèm người
54
Lấy bóng
59
Cắt bóng
56
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
69
Thể lực
97
Quyết đoán
66
Nhảy
62
Bình tĩnh
95
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |