99
CM
Bernardo Silva
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernardo Silva
CM
99
RW
98
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
36
89
94
95
95
96
96
90
95
95
82
81
87
87
90
90
82
Tốc độ
80
Sút
89
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
81
Thể chất
81
Tốc độ
74
Tăng tốc
89
Dứt điểm
89
Lực sút
90
Sút xa
90
Chọn vị trí
95
Vô lê
89
Penalty
80
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
94
Chuyền dài
92
Đá phạt
79
Sút xoáy
94
Rê bóng
101
Giữ bóng
100
Khéo léo
104
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
82
Lấy bóng
87
Cắt bóng
84
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
68
Thể lực
102
Quyết đoán
89
Nhảy
78
Bình tĩnh
99
TM đổ người
28
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
32
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |