97
LW
Bernardo Silva
19
16
86
92
94
94
87
94
69
93
93
55
55
67
67
73
73
55
Tốc độ
96
Sút
86
Chuyền bóng
89
Rê bóng
98
Phòng thủ
44
Thể chất
68
Tốc độ
95
Tăng tốc
99
Dứt điểm
89
Lực sút
84
Sút xa
92
Chọn vị trí
91
Vô lê
69
Penalty
61
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
92
Chuyền dài
90
Đá phạt
60
Sút xoáy
82
Rê bóng
100
Giữ bóng
97
Khéo léo
101
Thăng bằng
95
Phản ứng
92
Kèm người
49
Lấy bóng
41
Cắt bóng
46
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
66
Thể lực
86
Quyết đoán
57
Nhảy
50
Bình tĩnh
85
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.68% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.25% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |