112
CM
Bernardo Silva
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernardo Silva
CM
112
RW
111
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
102
108
108
108
109
109
99
109
109
90
88
96
96
99
99
90
Tốc độ
105
Sút
97
Chuyền bóng
109
Rê bóng
111
Phòng thủ
86
Thể chất
92
Tốc độ
105
Tăng tốc
107
Dứt điểm
96
Lực sút
99
Sút xa
99
Chọn vị trí
110
Vô lê
99
Penalty
91
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
104
Chuyền dài
107
Đá phạt
91
Sút xoáy
107
Rê bóng
111
Giữ bóng
114
Khéo léo
111
Thăng bằng
113
Phản ứng
111
Kèm người
85
Lấy bóng
94
Cắt bóng
89
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
81
Thể lực
113
Quyết đoán
99
Nhảy
87
Bình tĩnh
112
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
17
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |